ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ savvying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng savvying


savvy /'sævi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hiểu biết, sự khôn khéo

động từ


  hiểu, biết
no savvy → không biết, không hiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…