ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saw-buck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saw-buck


saw-buck /'sɔ:hɔ:s/ (saw-buck) /'sɔ:bʌk/ (sawing_jack) /'sɔ:iɳ'dʤæk/

Phát âm


Ý nghĩa

 buck)
/'sɔ:bʌk/ (sawing_jack)
/'sɔ:iɳ'dʤæk/

danh từ


  bàn cưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…