EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saw-blade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saw-blade
saw-blade /'sɔ:bleid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưỡi cưa
← Xem thêm từ saw
Xem thêm từ saw-buck →
Từ vựng liên quan
AD
ad
bl
blade
la
lad
lade
s
sa
saw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…