ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sawder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sawder


sawder /'sɔ:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời khen, lời tán tụng ((cũng) soft sawder)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…