EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sawbones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sawbones
sawbones /'sɔ:bounz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) thầy thuốc mổ xẻ, nhà phẫu thuật
← Xem thêm từ saw-wrest
Xem thêm từ sawder →
Từ vựng liên quan
bo
bone
bones
on
one
ones
s
sa
saw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…