ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saw-wrest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saw-wrest


saw-wrest /'sɔ:set/ (saw-wrest) /'sɔ:rest/

Phát âm


Ý nghĩa

 wrest)
/'sɔ:rest/

danh từ


  giũa rửa cưa; cái mở cưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…