ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saxatile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saxatile


saxatile /'sækwətil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…