EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saxicavous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saxicavous
saxicavous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khoét đá, đục đá
← Xem thêm từ saxhorn
Xem thêm từ saxicoline →
Từ vựng liên quan
av
ax
cav
ic
ou
s
sa
sax
us
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…