EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saxicoline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saxicoline
saxicoline /sæk'sikəlain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá
← Xem thêm từ saxicavous
Xem thêm từ saxicolous →
Từ vựng liên quan
ax
co
col
ic
in
li
line
s
sa
sax
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…