EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saxifrage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saxifrage
saxifrage /'sæksifridʤ/ (stone-break) /'stounbreik/
Phát âm
Ý nghĩa
break)
/'stounbreik/
danh từ
(thực vật học) cỏ tai hùm
← Xem thêm từ saxicolous
Xem thêm từ saxon →
Từ vựng liên quan
age
ax
fra
frag
if
ra
rag
rage
s
sa
sax
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…