EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scala
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scala
scala
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống thang; rãnh thang
← Xem thêm từ scags
Xem thêm từ scalable →
Từ vựng liên quan
cal
la
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…