ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scalable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scalable


scalable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể leo bằng thang

Các câu ví dụ:

1. Last but not least, Egnyte cloud hosting offers flexible and scalable plans with prices starting at eight dollars a month.


Xem tất cả câu ví dụ về scalable

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…