EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scalar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scalar
scalar /'skeilə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) vô hướng
@scalar
vô hướng // lượng vô hướng
relative s. (hình học) lượng vô hướng tương đối
← Xem thêm từ scalable
Xem thêm từ scalariform →
Từ vựng liên quan
alar
cal
la
lar
s
sc
scala
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…