ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scalar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scalar


scalar /'skeilə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) vô hướng

@scalar
  vô hướng // lượng vô hướng
  relative s. (hình học) lượng vô hướng tương đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…