ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scapular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scapular


scapular /'skæpjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary)

danh từ


  (như) scapulary
  băng để băng xương vai
  (giải phẫu) xương vai
  (động vật học) lông vai (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…