ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scapulas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scapulas


scapula /'skæpjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều scapulae
/s'kæpjuli:/
  (giải phẫu) xương vai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…