EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scapulas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scapulas
scapula /'skæpjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều scapulae
/s'kæpjuli:/
(giải phẫu) xương vai
← Xem thêm từ scapulary
Xem thêm từ scapulo-clavicular →
Từ vựng liên quan
as
CAP
cap
la
s
sc
scapula
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…