ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scapulary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scapulary


scapulary /'skæpjuləri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) scapulary

danh từ

((cũng) scapular)
  áo choàng vai (của thầy tu)
  dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…