EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scapulary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scapulary
scapulary /'skæpjuləri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) scapulary
danh từ
((cũng) scapular)
áo choàng vai (của thầy tu)
dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ)
← Xem thêm từ scapulars
Xem thêm từ scapulas →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
la
lar
s
sc
scapula
scapular
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…