EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarab
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarab
scarab /'skærəb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con bọ hung
đồ trang sức hình bọ hung (cổ Ai cập)
← Xem thêm từ scar
Xem thêm từ scarabaeid →
Từ vựng liên quan
ab
arab
car
ra
s
sc
scar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…