EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarabaeid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarabaeid
scarabaeid /,skærəb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
loài bọ hung
← Xem thêm từ scarab
Xem thêm từ scarabaeoid →
Từ vựng liên quan
ab
aba
arab
ba
car
id
ra
s
sc
scar
scarab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…