ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scarf-weld

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scarf-weld


scarf-weld /'skɑ:fweld/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) mộng (đồ kim loại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…