EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarf-weld
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarf-weld
scarf-weld /'skɑ:fweld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) mộng (đồ kim loại)
← Xem thêm từ scarf-skin
Xem thêm từ scarfer →
Từ vựng liên quan
car
el
eld
s
sc
scar
scarf
we
weld
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…