EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarf-skin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarf-skin
scarf-skin /'skɑ:fskin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lớp biểu bì, lớp da ngoài
← Xem thêm từ scarf-ring
Xem thêm từ scarf-weld →
Từ vựng liên quan
car
in
kin
s
sc
scar
scarf
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…