ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scarf-skin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scarf-skin


scarf-skin /'skɑ:fskin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lớp biểu bì, lớp da ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…