EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarpering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarpering
scarper
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
chạy đi; rời khỏi
<lóng> trốn thoát, bỏ chạy
← Xem thêm từ scarpered
Xem thêm từ scarpers →
Từ vựng liên quan
car
carp
carper
er
erin
in
pe
per
peri
ri
ring
rp
s
sc
scar
scarp
scarper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…