EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scepticism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scepticism
scepticism /'skeptisizm/ (skepticism) /'skeptisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ nghĩa hoài nghi
← Xem thêm từ sceptically
Xem thêm từ sceptre →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ci
ep
ic
ici
is
ism
pt
s
sc
sce
sceptic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…