EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sceptre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sceptre
sceptre /'septə/ (scepter) /'septə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gậy quyền, quyền trượng
ngôi vua, quyền vua
to wield the sceptre
→ trị vì
← Xem thêm từ scepticism
Xem thêm từ sceptreless →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ep
pt
re
s
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…