ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sceptre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sceptre


sceptre /'septə/ (scepter) /'septə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gậy quyền, quyền trượng
  ngôi vua, quyền vua
to wield the sceptre → trị vì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…