EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sceptreless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sceptreless
sceptreless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có quyền trượng; không có ngôi
← Xem thêm từ sceptre
Xem thêm từ sch →
Từ vựng liên quan
ce
cep
el
ep
less
pt
re
s
sc
sce
sceptre
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…