EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scholiast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scholiast
scholiast /'skouliæst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà bình giải (văn học cổ Hy lạp La mã)
← Xem thêm từ scholia
Xem thêm từ scholium →
Từ vựng liên quan
as
ast
ch
ho
li
lias
s
sc
sch
scholia
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…