ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ schooner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng schooner


schooner /'sku:nə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuyền hai buồm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie schooner)
  (thông tục) cốc vại (uống bia)
  nửa lít bia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…