EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schorl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schorl
schorl /ʃɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) tuamalin đen
← Xem thêm từ schooners
Xem thêm từ schottische →
Từ vựng liên quan
ch
ho
or
s
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…