EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schottische
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schottische
schottische /ʃɔ'ti:ʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) điệu nhảy ponca chậm
nhạc cho điệu nhảy ponca chậm
← Xem thêm từ schorl
Xem thêm từ Schultz, Theodore W. →
Từ vựng liên quan
ch
he
ho
hot
is
ot
s
sc
sch
ti
tis
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…