ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ schottische

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng schottische


schottische /ʃɔ'ti:ʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) điệu nhảy ponca chậm
  nhạc cho điệu nhảy ponca chậm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…