ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sciagram

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sciagram


sciagram /'skaiəgræm/ (skiagram) /'skaiəgræm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ánh tia X

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…