EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sciagram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sciagram
sciagram /'skaiəgræm/ (skiagram) /'skaiəgræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ánh tia X
← Xem thêm từ schwas
Xem thêm từ sciagrammatic →
Từ vựng liên quan
AM
am
ci
cia
gram
ra
ram
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…