EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sciamachy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sciamachy
sciamachy /sai'æməki/ (sciomachy) /sai'ɔməki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượng; cuộc đấu tranh vô ích
← Xem thêm từ sciagraphy
Xem thêm từ sciantific →
Từ vựng liên quan
ac
achy
AM
am
ch
ci
cia
ma
mac
mach
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…