ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sciagraphy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sciagraphy


sciagraphy /skai'ægrəfi/ (skiagraphy) /skai'ægrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật vẽ bóng
  thuật chụp tia X ((thường) skiagraphy)
  (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)
  (thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…