EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sciatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sciatic
sciatic /sai'ætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hông
sciatic nerve
→ dây thần kinh hông
← Xem thêm từ sciantific
Xem thêm từ sciatica →
Từ vựng liên quan
at
ci
cia
ic
s
sc
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…