EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scissel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scissel
scissel /'sisəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mảnh kim loại vụn
← Xem thêm từ scirroco
Xem thêm từ scissile →
Từ vựng liên quan
ci
el
is
s
sc
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…