ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scissile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scissile


scissile /'sisil/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chẻ ra được, có thể cắt ra được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…