EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scission
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scission
scission /'siʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cắt
sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá
← Xem thêm từ scissile
Xem thêm từ scissions →
Từ vựng liên quan
ci
ion
is
on
s
sc
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…