ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scissions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scissions


scission /'siʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cắt
  sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…