EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scissors hold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scissors hold
scissors hold /'sizəz'hould/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) miếng khoá chân
← Xem thêm từ scissors
Xem thêm từ scissura →
Từ vựng liên quan
ci
ho
hold
is
old
or
s
sc
scissor
scissors
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…