EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scleritization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scleritization
scleritization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự hoá cứng
← Xem thêm từ scleritises
Xem thêm từ scleroblast →
Từ vựng liên quan
at
er
ion
it
on
ri
s
sc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…