ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sclerose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sclerose


sclerose

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm xơ cứng
* nội động từ
  bị xơ cứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…