EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sclerose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sclerose
sclerose
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm xơ cứng
* nội động từ
bị xơ cứng
← Xem thêm từ scleroprotein
Xem thêm từ sclerosed →
Từ vựng liên quan
er
eros
os
rose
s
sc
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…