ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sclerosed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sclerosed


sclerosed /skliə'roust/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) bị xơ cứng
  (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…