EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sclerotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sclerotic
sclerotic /skliə'rɔtik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng
danh từ
(giải phẫu), (như) sclera
← Xem thêm từ sclerotia
Xem thêm từ sclerotica →
Từ vựng liên quan
er
erotic
ic
ot
otic
rot
s
sc
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…