ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sconce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sconce


sconce /skɔns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chân đèn, đế nến
  chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường
 (đùa cợt) cái đầu, chỏm đầu
  công sự nhỏ
  (từ cổ,nghĩa cổ) nơi trú ẩn; bình phong

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đắp công sự nhỏ cho; bảo vệ bằng công sự nhỏ
  phạt không cho uống bia (đại học Ôc phớt)
  (sử học) phạt vi phạm kỷ luật (ở trường đại học)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…