EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scombroid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scombroid
scombroid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) họ cá thu Nhật Bản
← Xem thêm từ scomber
Xem thêm từ sconce →
Từ vựng liên quan
br
co
com
comb
id
mb
om
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…