EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scones
scone /skɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh nướng (uống với trà)
← Xem thêm từ scone
Xem thêm từ scoop →
Từ vựng liên quan
co
con
cone
cones
on
one
ones
s
sc
scone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…