ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scoot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scoot


scoot /sku:t/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (từ lóng) chạy trốn, chuồn, lỉnh

Các câu ví dụ:

1. Singapore Airlines budget carrier scoot said one of its flights bound for Hat Yai was safely escorted back to Changi airport.


Xem tất cả câu ví dụ về scoot /sku:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…