Câu ví dụ:
Singapore Airlines budget carrier Scoot said one of its flights bound for Hat Yai was safely escorted back to Changi airport.
Nghĩa của câu:safely
Ý nghĩa
@safely
* phó từ
- an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
- có thể tin cậy, chắc chắn
- thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng