EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scopae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scopae
scopae /'skoupə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều scopae
/'skoupi:/
chùm lông bàn chải (ở chân ong)
← Xem thêm từ scopa
Xem thêm từ scopate →
Từ vựng liên quan
co
cop
op
pa
s
sc
scopa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…