EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
score-card
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
score-card
score-card
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm
← Xem thêm từ score card
Xem thêm từ score-sheet →
Từ vựng liên quan
car
card
co
core
or
ore
re
s
sc
score
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…