EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scorify
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scorify
scorify /'skɔ:rifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hoá xỉ
← Xem thêm từ scorification
Xem thêm từ scoring →
Từ vựng liên quan
co
fy
if
or
ri
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…