EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scorification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scorification
scorification /,skɔ:rifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoá xỉ
← Xem thêm từ scoriae
Xem thêm từ scorify →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
co
ic
if
ion
on
or
ri
s
sc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…